Hoàng đế Thái Tông đã dạy Thái tử ‘bình an thiên hạ’ thế nào?
Cần phải nâng cao hoàng tộc với lòng nhân từ và chính trực, và tôn trọng các bộ trưởng với nghi thức. Giữ lễ đền thờ tổ tiên, phụng sự tổ tiên, luôn có lòng hiếu thảo; ở vị trí nhân phẩm phải có tấm lòng kính trọng, không được đối xử ngạo mạn với người khác; dành hết thân tâm mình, siêng năng cho công việc của gia đình, của đất nước và đề cao đạo đức và lẽ phải.
“Phu nhân giả, quốc chi giả, quốc giả, quân chi bản”. Thân thể của nhân chủ, như núi nhạc yên, cao tuấn mà bất động, như nhật nguyệt yên, trinh minh mà phổ chiếu”.
Sự chiêm ngưỡng của Triệu Thứ, là quy vãng của Thiên hạ. Tấm lòng quảng đại, ôm chí lớn mới có thể trở che bao dung, tâm thái công bình chính trực mới có thể quyết đoán, sáng suốt. Không có uy đức thì không thể tiến xa, không có lòng từ bi nhân hậu thì không thể vì người mà xả tận.
Phải nghĩ đến đạo hiếu trước tiên, tận tâm tận lực, lấy đức mà hành, đây cũng chính là thể hiện của bậc ái quân.
Là Hoàng đế vĩ đại nhất trong các bậc đế vương cổ đại, đất nước ông trị vì trở thành trung tâm của cả thế giới, văn minh Trung Hoa lên đến đỉnh cao dưới thời của ông, trở thành kiểu mẫu lịch sử. Chúng ta đang nói đến Đường Thái Tông Lý Thế Dân.
Thái Tông Đại Đường bắt đầu từ năm 16 tuổi đã xung phong đi đầu, cưỡi ngựa bắn cung, xông pha chiến đấu, thống lĩnh ba quân, không sức mạnh nào có thể địch nổi, đánh tan giặc cướp, bình định Trung Nguyên, nhất thống thiên hạ. Sau khi lên ngôi, Thái Tông dẫn dắt thần dân khai sáng thời hoàng kim Trinh Quán chi trị, Thái Tông đã làm điều đó như thế nào? Mười hai chương của ” Đế Phạm” là câu trả lời. Và bài đầu tiên là “Quân thể, thân vương là gì?”
Một hoàng tử, một nhà hiền triết bên trong và một vị Vua bên ngoài, có thể ” lo được lợi ích cho dân”. Những người giúp đỡ nhân dân sinh sống, nuôi dưỡng và dạy dỗ. “Giáo dục”, là mục tiêu và tiêu chuẩn cao nhất của tự tu dưỡng. Tự tu dạy trên cơ sở nào? Nó được sửa chữa ở mức độ nào? Như núi nhạc yên, cao tuấn mà bất động, như nhật nguyệt yên, trinh minh mà phổ chiếu. Cụ thể, Thái Tông nói về bốn điều: độ lượng, chính trực, đức hạnh và lòng tốt.
Đầu tiên là: Khoan dung độ lượng
Hoàng đế Thái Tông tuân theo sự cai trị của hai vị vua và ba đời (hai vua là Nghiêu và Thuấn, ba đời là Hạ Vũ, Thương Đường và Chu Văn Vương Ngô). Nghĩa là, lấy khoan hồng làm trọng, vượt trội hơn lý thuyết của nhà hiền triết trước đây là “kết hợp giữa khoan hồng và quyết liệt”.
Chủ trương “hào kiệt” của Thái Tông là chuyển tải những tư tưởng có liên quan của người xưa (như “Ngu Hạ Thư, Đại Vũ Mô”: “Giản thời sau, khoan hồng thiên hạ;… tội nhẹ thôi tha; thay vì giết thì vô tội, thà hy sinh thân mình, ở hiền gặp lành ”), đó cũng là biểu hiện cụ thể của cốt cách bậc đế vương.
Chính vì Thái Tông có tham vọng cao cả và điều hành đất nước, nên Ông chỉ mất hai hoặc ba năm để trải qua sự thịnh vượng chưa từng có trong thời cổ đại.
Thứ hai: Bình tĩnh, kỳ tâm túc dĩ
Quyết đoán là một trong những khả năng quan trọng nhất của người đàn ông, do dự và bỏ lỡ cơ hội là những điều cấm kỵ nhất. Sức mạnh quyết định đến từ đâu? “Bình yên” từ trái tim. Người đàn ông khó có thể miễn nhiễm với sự ảnh hưởng của những người xung quanh và ngoại cảnh; những cảm xúc và ước muốn trong lòng dễ khiến người ta nhìn trước ngó sau, không muốn nán lại chuyện này, chuyện nọ.
“Tu chính” luyện những gì? Chính là phải tu tâm này, để mặt khác tâm được “tĩnh lặng”, mặt khác là “chính”. Làm thế nào để làm nó? Nghĩa là tu thân, là sửa lòng .
“Trinh Quán Chính Yếu” ghi lại một đoạn cuộc thảo luận của Thái Tông, giải thích từ một góc độ khác ý nghĩa của “khoan dung” và “công bình.” Hoàng đế Văn của nhà Tùy phải đích thân lo liệu những việc lớn nhỏ, nhưng Thái Tông lại để tể tướng và các quan của ông xử lý các công việc của chính phủ.
Thứ ba: Phi uy đức, vô dĩ trí viễn
‘Lập công” đương nhiên là quan trọng đối với một người đàn ông, nhưng quan trọng hơn là “lập đức”. Chỉ với ý định trong sáng, với thế gian trong tâm và tu dưỡng bản thân, chúng ta mới có thể có được đức hạnh trong những việc mình làm, điều này khiến mọi người hài lòng và thuyết phục.
Thứ tư: Phi từ hậu vô dĩ hoài nhân
Không có cách nào để trân trọng người khác nếu không tử tế. Văn hóa truyền thống Trung Quốc luôn nói về sự hòa nhập của gia đình và đất nước. Vua giống như cha, và thần dân giống như con trai. Lý do tại sao hoàng đế gọi là “tổ tiên” và và các quan chức được gọi là “quan chức cha mẹ” vì cả thế giới là một gia đình. Cha nhân hậu, con hiếu thảo, thì người hiền phải lấy lòng nhân ái làm tâm. “Trinh Quán Chính Yếu” ghi lại đoạn văn sau đây của Thái Tông:
Tuỳ Khai Hoàng năm thứ 14 bị hạn hán nghiêm trọng, dân chúng đói khổ. Khi nhà kho bị tràn, không được cứu trợ khiến người dân tranh giành miếng ăn. Tùy Văn không thương hại dân chúng mà quý trọng kho hàng, năm cuối cùng tính tích thiên hạ có thể cung cấp cho năm mươi sáu mươi năm. Dương đế dựa vào phú quý này nên sống xa xỉ, cuối cùng chết đi sống lại.
Hoàng đế Dương mất nước, và đây cũng là lý do. Mọi người quản lý đất nước nên làm việc chăm chỉ cho người khác, không phải ở nhà trông giữ kho. Người xưa nói: “Dân chưa đủ, kẻ cầm quyền không nên dự trữ”. Nhưng để cái kho chuẩn bị cho những năm tháng xấu xa, ngoài ra sao phải bận tâm tiết kiệm! Người thừa kế tài đức thì có thể bảo vệ thiên hạ, người không xứng đáng thì tích thêm kho để lợi cho sự xa hoa mà tiêu vong.
Mặc dù Hoàng đế của triều đại nhà Tùy “nâng niu cất giữ và không thương xót người dân” có thể gây tranh cãi, nhưng Thái Tông nhấn mạnh rằng mọi người nên tử tế với người khác.
Bốn nguyên tắc “hào kiệt, liêm chính, đức độ, nhân ái” nêu trên là phương hướng để con người tu dưỡng bản thân. Làm thế nào để tiến hành? Thái Tông cũng nói bốn điều: ngay từ đầu nghĩ đến chữ hiếu, nghĩ đến việc cúi đầu tại vị, tận tâm chuyên cần, và làm việc tích đức và chính trực. Nói cách khác, phải hiếu thảo với tổ tiên (ở Trung Quốc hơn hai nghìn năm, các triều đại đều cho rằng “Thiên triều trị quốc bằng đạo hiếu”), hiếu thuận, quản trị cần mẫn, thương dân, một thực hành của đức hạnh và chính nghĩa.
Thái Tông đã dạy Hoàng tử theo cách này, và ông ấy đã tự mình làm. Từ thời Xuân Thu. Sự xuất hiện của sự cai trị của Trịnh Quan chứng tỏ rằng đường lối của Vua là khả thi, và mấu chốt nằm ở sự cai trị của con người. Sự cai trị của Trịnh Quan cũng ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử Trung Quốc sau này.
Dân là cơ sở cho sự tồn tại và phát triển của đất nước, nước là nền tảng để Vua trị vì thiên hạ. Quân vương là nền tảng của chính trị, tinh tế cao cao như núi, cao chót vót bất động, như mặt trời và mặt trăng, chiếu khắp mặt đất, sáng chói rực rỡ. Hàng trăm triệu người ngưỡng mộ nó và thế giới dành riêng cho nó.
Vị Vua cai quản đất nước, tính tình rộng rãi, cởi mở, khoan dung độ lượng, tính tình điềm đạm, sáng suốt, quyết đoán. Không có uy và đức thì vua không thể khiến dân chúng phương xa lưu luyến, không có lòng nhân hậu, độ lượng của vua thì không thể khiến dân chúng cảm phục được.
Vì vậy, cần phải nâng cao hoàng tộc với lòng nhân từ và chính trực, và tôn trọng các bộ trưởng với nghi thức. Giữ lễ đền thờ tổ tiên, phụng sự tổ tiên, luôn có lòng hiếu thảo; ở vị trí nhân phẩm phải có tấm lòng kính trọng, không được đối xử ngạo mạn với người khác; dành hết thân tâm mình cho công việc siêng năng của gia đình, đất nước và đề cao đạo đức và lẽ phải.
Nguồn Epochtimes
Hằng Tâm